Trang chủ512624 • BOM
add
Regent Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,35 ₹ - 6,58 ₹
Phạm vi một năm
5,00 ₹ - 12,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
217,47 Tr INR
Số lượng trung bình
46,45 N
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 89,92% |
Chi phí hoạt động | 41,82 Tr | -6,72% |
Thu nhập ròng | 36,75 Tr | 44,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -24,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,91 Tr | -12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 Tr | 153,80% |
Tổng tài sản | 872,87 Tr | 40,50% |
Tổng nợ | 422,91 Tr | 112,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,75 Tr | 44,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
44