Trang chủ5126 • TYO
add
Porters Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.915,00 ¥
Phạm vi một năm
1.659,00 ¥ - 2.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T JPY
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,00 Tr | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 296,00 Tr | 12,55% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -36,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,50 Tr | -16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,00 Tr | -19,77% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 14,05% |
Tổng nợ | 223,00 Tr | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
110