Trang chủ513043 • BOM
add
Remi Edelstahl Tubulars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,00 ₹ - 138,85 ₹
Phạm vi một năm
71,25 ₹ - 182,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T INR
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
59,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,48 Tr | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 99,73 Tr | 12,93% |
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | -18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,58 Tr | 1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,06 Tr | 6,41% |
Tổng tài sản | 953,54 Tr | 2,10% |
Tổng nợ | 481,18 Tr | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | -18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web