Trang chủ513059 • BOM
add
G.S. Auto International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,22 ₹ - 36,47 ₹
Phạm vi một năm
29,50 ₹ - 54,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
512,80 Tr INR
Số lượng trung bình
6,41 N
Tỷ số P/E
31,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,13 Tr | -9,21% |
Chi phí hoạt động | 154,83 Tr | -14,10% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 494,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 561,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,37 Tr | 11,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 Tr | -0,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 494,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
839