Trang chủ513063 • BOM
add
Trans Freight Containers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,60 ₹ - 26,50 ₹
Phạm vi một năm
21,67 ₹ - 41,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
172,22 Tr INR
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 760,00 N | -78,27% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 410,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -745,00 N | 78,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,36 Tr | 9,14% |
Tổng tài sản | 423,10 Tr | 4,48% |
Tổng nợ | 21,88 Tr | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 410,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Nhân viên
6