Trang chủ513119 • BOM
add
Onix Solar Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
365,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
358,30 ₹ - 372,90 ₹
Phạm vi một năm
116,75 ₹ - 471,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
738,34 Tr INR
Số lượng trung bình
20,64 N
Tỷ số P/E
50,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,41 Tr | 551,09% |
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | 0,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | 441,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,42 Tr | -55,56% |
Tổng tài sản | 393,79 Tr | 877,59% |
Tổng nợ | 339,64 Tr | 50.592,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | 0,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4