Trang chủ513173 • BOM
add
Steel Strips Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ₹ - 24,98 ₹
Phạm vi một năm
22,00 ₹ - 37,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
205,27 Tr INR
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
1,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 338,76 Tr | 2.326,75% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | 2,92% |
Thu nhập ròng | 332,55 Tr | 1.624,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,17 | -31,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,57 Tr | 1.667,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -4,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -67,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 163,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,55 Tr | 1.624,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2