Trang chủ513309 • BOM
add
Golkonda Aluminium Extrusions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,75 ₹ - 12,33 ₹
Phạm vi một năm
7,84 ₹ - 16,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,97 Tr INR
Số lượng trung bình
12,92 N
Tỷ số P/E
102,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,21 Tr | 332,56% |
Thu nhập ròng | -15,59 Tr | -1.239,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 284,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,00 N | -99,31% |
Tổng tài sản | 25,08 T | 30.639,59% |
Tổng nợ | 25,00 T | 5.976.512,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,59 Tr | -1.239,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web