Trang chủ5133 • TYO
add
Terilogy Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
392,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ¥ - 390,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 438,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T JPY
Số lượng trung bình
307,06 N
Tỷ số P/E
36,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 24,37% |
Chi phí hoạt động | 647,00 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | 35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | 9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,50 Tr | 28,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -12,97% |
Tổng tài sản | 7,11 T | 3,06% |
Tổng nợ | 4,24 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | 35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1989
Trang web
Nhân viên
206