Trang chủ513436 • BOM
add
Shah Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
77,69 ₹ - 81,23 ₹
Phạm vi một năm
43,62 ₹ - 83,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T INR
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
122,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,60 Tr | -95,54% |
Chi phí hoạt động | 28,80 Tr | -67,64% |
Thu nhập ròng | 124,10 Tr | 293,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 419,26 | 4.435,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,70 Tr | 82,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | 9,09% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -19,56% |
Tổng nợ | 2,00 T | -15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -102,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,10 Tr | 293,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
216