Trang chủ5134 • TYO
add
POPER Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
964,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
923,00 ¥ - 977,00 ¥
Phạm vi một năm
543,00 ¥ - 1.529,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T JPY
Số lượng trung bình
38,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 341,00 Tr | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 209,00 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 1.750,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | 1.450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,00 Tr | 506,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,00 Tr | 21,06% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 26,21% |
Tổng nợ | 338,00 Tr | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 1.750,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2015
Trang web
Nhân viên
78