Trang chủ513528 • BOM
add
Glittek Granites Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,99 ₹ - 13,14 ₹
Phạm vi một năm
2,49 ₹ - 14,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
321,90 Tr INR
Số lượng trung bình
28,26 N
Tỷ số P/E
1,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,35 Tr | -52,90% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | 96,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,33 Tr | 94,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,13 Tr | 4.344,42% |
Tổng tài sản | 121,26 Tr | 14,59% |
Tổng nợ | 7,95 Tr | -96,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | 96,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
30