Trang chủ513721 • BOM
add
MFS Intercorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,96 ₹ - 16,30 ₹
Phạm vi một năm
7,20 ₹ - 22,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,50 Tr INR
Số lượng trung bình
3,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,00 N | 179,57% |
Chi phí hoạt động | 845,00 N | 228,81% |
Thu nhập ròng | -140,00 N | -144,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,86 | 44,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | 31,12% |
Tổng tài sản | 57,67 Tr | 3,35% |
Tổng nợ | 46,29 Tr | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,00 N | -144,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web