Trang chủ5137 • TYO
add
SmartDrive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
363,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 362,00 ¥
Phạm vi một năm
253,33 ¥ - 570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,46 T JPY
Số lượng trung bình
425,15 N
Tỷ số P/E
30,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 766,00 Tr | 32,76% |
Chi phí hoạt động | 346,00 Tr | 29,10% |
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 120,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,64 | 66,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,25 Tr | 196,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -166,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,00 Tr | 5,02% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 28,57% |
Tổng nợ | 1,25 T | 14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 120,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
94