Trang chủ514183 • BOM
add
Black Rose Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,70 ₹ - 99,90 ₹
Phạm vi một năm
87,00 ₹ - 162,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T INR
Số lượng trung bình
25,29 N
Tỷ số P/E
24,09
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 828,89 Tr | -28,12% |
Chi phí hoạt động | 107,61 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | 58,12 Tr | 2,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 41,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,37 Tr | 20,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,79 Tr | -60,32% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 11,31% |
Tổng nợ | 614,32 Tr | 29,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,12 Tr | 2,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
108