Trang chủ514234 • BOM
add
Sangam (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
450,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
438,95 ₹ - 452,95 ₹
Phạm vi một năm
295,25 ₹ - 512,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,33 T INR
Số lượng trung bình
6,57 N
Tỷ số P/E
60,86
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -8,47% |
Thu nhập ròng | 231,30 Tr | 316,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 258,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 896,50 Tr | 60,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 512,79% |
Tổng tài sản | 31,42 T | 12,87% |
Tổng nợ | 21,21 T | 18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,30 Tr | 316,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.868