Trang chủ514266 • BOM
add
Zenith Fibres Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,00 ₹ - 65,39 ₹
Phạm vi một năm
60,00 ₹ - 83,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
257,91 Tr INR
Số lượng trung bình
803,00
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,48 Tr | -29,61% |
Chi phí hoạt động | 40,59 Tr | -8,93% |
Thu nhập ròng | -578,00 N | -108,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | -111,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,53 Tr | -541,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,90 Tr | -40,08% |
Tổng tài sản | 607,04 Tr | -0,40% |
Tổng nợ | 39,32 Tr | -16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -578,00 N | -108,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
70