Trang chủ514316 • BOM
add
Raghuvir Synthetics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
123,00 ₹ - 126,90 ₹
Phạm vi một năm
112,45 ₹ - 314,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T INR
Số lượng trung bình
3,94 N
Tỷ số P/E
54,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,08 Tr | 41,42% |
Chi phí hoạt động | 146,84 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | 41,06 Tr | 17,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -16,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,18 Tr | 10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,00 Tr | 720,31% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 13,82% |
Tổng nợ | 908,44 Tr | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,06 Tr | 17,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
69