Trang chủ515147 • BOM
add
Haldyn Glass Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
92,00 ₹ - 97,00 ₹
Phạm vi một năm
84,01 ₹ - 186,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T INR
Số lượng trung bình
60,87 N
Tỷ số P/E
23,64
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 10,53% |
Chi phí hoạt động | 756,93 Tr | 16,31% |
Thu nhập ròng | 39,76 Tr | -31,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -37,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,79 Tr | -21,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,05 Tr | 14,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,76 Tr | -31,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
421