Trang chủ5161 • TYO
add
Nishikawa Rubber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.398,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.391,00 ¥ - 2.446,00 ¥
Phạm vi một năm
844,50 ¥ - 2.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,22 T JPY
Số lượng trung bình
179,94 N
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,23 T | 22,46% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 37,19% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -22,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -36,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 T | -8,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,92 T | 10,04% |
Tổng tài sản | 138,40 T | 0,48% |
Tổng nợ | 46,68 T | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -22,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
6.966