Trang chủ517015 • BOM
add
Vindhya Telelinks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.697,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.692,25 ₹ - 1.733,55 ₹
Phạm vi một năm
1.155,00 ₹ - 3.232,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 T INR
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,31 T | -4,56% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 21,36% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 6,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 882,55 Tr | -0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -16,52% |
Tổng tài sản | 77,23 T | 13,79% |
Tổng nợ | 36,37 T | 29,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
452