Trang chủ517300 • BOM
add
Gujarat Industries Power Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
193,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
191,00 ₹ - 195,00 ₹
Phạm vi một năm
148,15 ₹ - 268,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,88 T INR
Số lượng trung bình
31,77 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | -9,24% |
Chi phí hoạt động | 860,85 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | 697,29 Tr | 5,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,61 | 16,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | -22,97% |
Tổng tài sản | 75,66 T | 44,98% |
Tổng nợ | 40,42 T | 111,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 697,29 Tr | 5,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
416