Trang chủ517393 • BOM
add
Vintron Informatics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,09 ₹ - 25,15 ₹
Phạm vi một năm
17,72 ₹ - 58,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T INR
Số lượng trung bình
146,76 N
Tỷ số P/E
4,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 3.049,66% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | 142,70% |
Thu nhập ròng | 96,90 Tr | 2.615,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,74 Tr | 3.751,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,13 Tr | 89.774,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 74,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,90 Tr | 2.615,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5