Trang chủ517449 • BOM
add
Magna Electro Castings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
983,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
919,00 ₹ - 970,00 ₹
Phạm vi một năm
400,00 ₹ - 1.299,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T INR
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
17,87
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,40 Tr | 22,73% |
Chi phí hoạt động | 99,83 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | 48,64 Tr | 37,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | 12,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,37 Tr | 23,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,54 Tr | 7,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,64 Tr | 37,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
231