Trang chủ5184 • TYO
add
Nichirin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.510,00 ¥ - 3.565,00 ¥
Phạm vi một năm
2.944,00 ¥ - 3.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,66 T JPY
Số lượng trung bình
11,55 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 T | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 11,39% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | -10,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -10,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 T | 3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,30 T | -0,30% |
Tổng tài sản | 79,25 T | -1,77% |
Tổng nợ | 17,44 T | -10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | -10,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
2.379