Trang chủ519126 • BOM
add
Hindustan Foods Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
529,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
525,00 ₹ - 534,30 ₹
Phạm vi một năm
461,80 ₹ - 685,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,86 T INR
Số lượng trung bình
8,41 N
Tỷ số P/E
55,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,33 T | 27,69% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 62,40% |
Thu nhập ròng | 307,50 Tr | 34,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 4,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 772,32 Tr | 38,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,20 Tr | 92,91% |
Tổng tài sản | 24,91 T | 29,36% |
Tổng nợ | 16,00 T | 25,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,50 Tr | 34,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.304