Trang chủ519216 • BOM
add
Ajanta Soya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,17 ₹ - 40,57 ₹
Phạm vi một năm
27,10 ₹ - 58,76 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T INR
Số lượng trung bình
106,16 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | 61,81% |
Chi phí hoạt động | 89,96 Tr | -67,18% |
Thu nhập ròng | 50,19 Tr | 86,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 15,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,33 Tr | 117,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,07 Tr | 212,41% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 19,58% |
Tổng nợ | 999,83 Tr | 16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,19 Tr | 86,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
92