Trang chủ5192 • TYO
add
Mitsuboshi Belting Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 ¥ - 3.725,00 ¥
Phạm vi một năm
3.115,00 ¥ - 4.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
115,71 T JPY
Số lượng trung bình
69,09 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,32 T | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | -1,85% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | -53,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | -53,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,02 T | -21,49% |
Tổng tài sản | 125,76 T | -7,10% |
Tổng nợ | 31,72 T | -13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | -53,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
4.495