Trang chủ5195 • TYO
add
Bando Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.953,00 ¥ - 2.024,00 ¥
Phạm vi một năm
1.317,00 ¥ - 2.097,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,70 T JPY
Số lượng trung bình
49,07 N
Tỷ số P/E
37,35
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,09 T | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | -22,85% |
Thu nhập ròng | 2,65 T | 37,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,85 T | 41,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,34 T | -2,45% |
Tổng tài sản | 116,88 T | -6,87% |
Tổng nợ | 33,84 T | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 T | 37,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,31 T | 66,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,00 Tr | 73,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,19 T | -55,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 T | -7,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
4.093