Trang chủ520051 • BOM
add
Jamna Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
124,80 ₹ - 127,45 ₹
Phạm vi một năm
68,52 ₹ - 130,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,79 T INR
Số lượng trung bình
160,65 N
Tỷ số P/E
28,30
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 4,59% |
Thu nhập ròng | 397,36 Tr | -0,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,04 Tr | 4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 117,67% |
Tổng tài sản | 14,63 T | 10,08% |
Tổng nợ | 4,28 T | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,36 Tr | -0,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.051