Trang chủ520057 • BOM
add
JTEKT India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
148,50 ₹ - 155,05 ₹
Phạm vi một năm
104,59 ₹ - 189,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,21 T INR
Số lượng trung bình
13,11 N
Tỷ số P/E
55,50
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 5,96% |
Thu nhập ròng | 182,28 Tr | -6,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,62 Tr | -3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 830,47% |
Tổng tài sản | 17,71 T | 37,24% |
Tổng nợ | 6,33 T | 40,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,28 Tr | -6,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.641