Trang chủ520111 • BOM
add
Ratnamani Metals and Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.859,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.796,80 ₹ - 2.839,95 ₹
Phạm vi một năm
2.338,00 ₹ - 3.971,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
198,31 T INR
Số lượng trung bình
909,00
Tỷ số P/E
36,50
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,15 T | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 39,92% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | -5,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 32,05 | 33,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | 36,91% |
Tổng tài sản | 49,06 T | 22,04% |
Tổng nợ | 12,41 T | 54,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.922