Trang chủ5208 • TYO
add
Arisawa Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.647,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.654,00 ¥ - 1.668,00 ¥
Phạm vi một năm
1.135,00 ¥ - 1.682,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,02 T JPY
Số lượng trung bình
175,11 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,63 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 1,19% |
Thu nhập ròng | 728,19 Tr | -25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -28,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,95 T | -13,92% |
Tổng tài sản | 69,02 T | -3,01% |
Tổng nợ | 22,23 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 728,19 Tr | -25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1949
Trang web
Nhân viên
1.498