Trang chủ522113 • BOM
add
Timken India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.581,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.559,20 ₹ - 2.603,30 ₹
Phạm vi một năm
2.351,05 ₹ - 4.816,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
193,87 T INR
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
48,19
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 6,78% |
Thu nhập ròng | 743,06 Tr | 10,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,88 | 10,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 3,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | 31,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,06 Tr | 10,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.279