Trang chủ522207 • BOM
add
Rasandik Engineering Industres India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
87,80 ₹ - 92,50 ₹
Phạm vi một năm
72,00 ₹ - 172,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
524,61 Tr INR
Số lượng trung bình
12,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,48 Tr | -28,03% |
Chi phí hoạt động | 20,11 Tr | 47,66% |
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -108,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,10 | -112,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,78 Tr | 149,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,00 N | -70,83% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -15,71% |
Tổng nợ | 604,15 Tr | -28,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -108,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
450