Trang chủ522650 • BOM
add
Bemco Hydraulics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.312,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ₹ - 2.356,00 ₹
Phạm vi một năm
1.170,00 ₹ - 2.713,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T INR
Số lượng trung bình
573,00
Tỷ số P/E
40,53
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,89 Tr | 38,04% |
Chi phí hoạt động | 89,59 Tr | 17,76% |
Thu nhập ròng | 52,77 Tr | 145,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | 77,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,15 Tr | 66,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,68 Tr | 56,40% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 12,02% |
Tổng nợ | 654,06 Tr | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,77 Tr | 145,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
306