Trang chủ523011 • BOM
add
Weizmann Limited
Giá đóng cửa hôm trước
115,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
111,05 ₹ - 119,80 ₹
Phạm vi một năm
88,10 ₹ - 161,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T INR
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,47 Tr | 18,30% |
Chi phí hoạt động | 77,37 Tr | 137,85% |
Thu nhập ròng | -86,81 Tr | -578,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,95 | -504,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,88 Tr | 32,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 Tr | 20,70% |
Tổng tài sản | 907,39 Tr | -6,64% |
Tổng nợ | 298,79 Tr | 22,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,81 Tr | -578,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web