Trang chủ523222 • BOM
add
SRM Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,89 ₹ - 28,89 ₹
Phạm vi một năm
5,61 ₹ - 30,07 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
261,74 Tr INR
Số lượng trung bình
10,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 377,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 78,82% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -36,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -318,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -36,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,00 N | 106,62% |
Tổng tài sản | 525,00 N | 15,64% |
Tổng nợ | 56,75 Tr | -87,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 116,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -36,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2