Trang chủ5234 • TPE
add
Daxin Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
345,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
337,00 NT$ - 342,50 NT$
Phạm vi một năm
126,00 NT$ - 446,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,92 T TWD
Số lượng trung bình
770,30 N
Tỷ số P/E
47,99
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 261,29 Tr | 14,51% |
Thu nhập ròng | 195,75 Tr | 47,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,50 | 33,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,90 | 46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,55 Tr | 17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -0,10% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 3,66% |
Tổng nợ | 1,52 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,75 Tr | 47,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,87 Tr | 0,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,88 Tr | -767,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,19 Tr | 48,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,20 Tr | -139,72% |
Dòng tiền tự do | 106,65 Tr | 143,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
301