Trang chủ523638 • BOM
add
IP Rings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
134,00 ₹ - 147,95 ₹
Phạm vi một năm
108,00 ₹ - 262,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T INR
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 842,05 Tr | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 253,57 Tr | -78,57% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -62,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -59,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,94 Tr | -16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,41 Tr | -68,74% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -1,86% |
Tổng nợ | 2,00 T | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -62,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
340