Trang chủ523642 • BOM
add
PI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.333,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.282,00 ₹ - 3.351,80 ₹
Phạm vi một năm
2.952,05 ₹ - 4.801,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
499,86 T INR
Số lượng trung bình
8,99 N
Tỷ số P/E
29,38
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,01 T | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | 8,87% |
Thu nhập ròng | 3,73 T | -16,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,61 | -17,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 24,55 | -17,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 T | -8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,08 T | 32,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 T | -16,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
3.545