Trang chủ523782 • BOM
add
Mitshi India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,15 ₹ - 14,98 ₹
Phạm vi một năm
13,01 ₹ - 18,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
131,82 Tr INR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
144,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,06 Tr | -57,30% |
Chi phí hoạt động | 370,00 N | -5,37% |
Thu nhập ròng | 13,00 N | -97,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -93,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | -22,99% |
Tổng tài sản | 30,73 Tr | 0,65% |
Tổng nợ | 3,50 Tr | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 N | -97,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
4