Trang chủ524204 • BOM
add
Teesta Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
112,20 ₹ - 115,50 ₹
Phạm vi một năm
91,00 ₹ - 138,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
641,50 Tr INR
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,40 Tr | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 139,20 Tr | -2,18% |
Thu nhập ròng | 37,10 Tr | 68,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 62,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,20 Tr | 137,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,80 Tr | 155,80% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 10,78% |
Tổng nợ | 756,70 Tr | 18,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,10 Tr | 68,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
80