Trang chủ524208 • BOM
add
Aarti Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
382,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
380,80 ₹ - 383,45 ₹
Phạm vi một năm
347,35 ₹ - 494,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
138,33 T INR
Số lượng trung bình
99,84 N
Tỷ số P/E
74,88
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,01 T | 29,05% |
Chi phí hoạt động | 5,39 T | 3,06% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 103,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 58,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,31 | 60,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 T | 57,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -47,84% |
Tổng tài sản | 117,02 T | 11,05% |
Tổng nợ | 59,90 T | 17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 103,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
5.868