Trang chủ524348 • BOM
add
Aarti Drugs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
416,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
407,80 ₹ - 416,10 ₹
Phạm vi một năm
312,50 ₹ - 574,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,51 T INR
Số lượng trung bình
13,32 N
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 17,96% |
Thu nhập ròng | 452,80 Tr | 29,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 18,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 836,10 Tr | 22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,40 Tr | -16,98% |
Tổng tài sản | 26,12 T | 7,52% |
Tổng nợ | 11,44 T | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,80 Tr | 29,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.284