Trang chủ5243 • TPE
add
Eson Precision Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,35 NT$ - 45,00 NT$
Phạm vi một năm
37,70 NT$ - 78,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T TWD
Số lượng trung bình
837,37 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 35,54% |
Chi phí hoạt động | 523,05 Tr | 49,97% |
Thu nhập ròng | 166,51 Tr | 98,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 46,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,29 Tr | 11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -3,58% |
Tổng tài sản | 12,95 T | 8,52% |
Tổng nợ | 5,30 T | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,51 Tr | 98,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 667,79 Tr | 41,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,74 Tr | -46,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,11 Tr | -17,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,10 Tr | 26,15% |
Dòng tiền tự do | 330,78 Tr | -9,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.817