Trang chủ5243 • TYO
add
note Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.371,00 ¥ - 1.418,00 ¥
Phạm vi một năm
457,00 ¥ - 2.909,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,95 T JPY
Số lượng trung bình
353,14 N
Tỷ số P/E
87,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 27,30% |
Chi phí hoạt động | 900,65 Tr | 17,27% |
Thu nhập ròng | 141,64 Tr | 329,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | 236,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,35 Tr | 318,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 41,89% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 64,05% |
Tổng nợ | 3,22 T | 60,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,64 Tr | 329,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
151