Trang chủ5243 • TYO
add
note Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.831,00 ¥
Phạm vi một năm
415,00 ¥ - 1.894,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 T JPY
Số lượng trung bình
3,52 Tr
Tỷ số P/E
288,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 851,00 Tr | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 777,00 Tr | 12,77% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 440,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 389,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,25 Tr | 263,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 8,35% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 13,80% |
Tổng nợ | 2,05 T | 16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 440,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
163