Trang chủ524412 • BOM
add
Aarey Drugs and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,08 ₹ - 54,08 ₹
Phạm vi một năm
37,00 ₹ - 75,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T INR
Số lượng trung bình
3,14 N
Tỷ số P/E
20,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 81,81% |
Chi phí hoạt động | 30,08 Tr | 145,98% |
Thu nhập ròng | 15,96 Tr | 103,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,12 Tr | 100,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,90 Tr | -80,02% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 17,32% |
Tổng nợ | 1,39 T | 20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,96 Tr | 103,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web