Trang chủ5244 • TPE
add
Brightek Optoelectronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,75 NT$ - 49,35 NT$
Phạm vi một năm
38,40 NT$ - 59,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T TWD
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
19,46
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,46 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 63,08 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | 42,99 Tr | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,65 | -4,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,55 Tr | 13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 55,06% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 32,40% |
Tổng nợ | 709,65 Tr | 168,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,99 Tr | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,38 Tr | -44,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,98 Tr | -295,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,91 Tr | 485,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,95 Tr | 1.985,76% |
Dòng tiền tự do | -48,50 Tr | 16,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
264