Trang chủ524614 • BOM
add
IEL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,57 ₹ - 4,78 ₹
Phạm vi một năm
3,36 ₹ - 7,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
605,02 Tr INR
Số lượng trung bình
341,74 N
Tỷ số P/E
141,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,00 N | -99,93% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 3.747,87% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -259,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 N | -214.195,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -236,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,18 Tr | 6.070,00% |
Tổng tài sản | 469,22 Tr | 1.148,38% |
Tổng nợ | 20,95 Tr | -17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -259,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
2